Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cosmos


[cosmos]
danh từ giống đực
vũ trụ
Envoyer une fusée dans le cosmos
bắn tên lửa vào vũ trụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.