Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosset




cosset
['kɔsit]
danh từ
con cừu con được nâng niu
người được nâng niu nuông chiều
ngoại động từ
nâng niu, nuông chiều


/'kɔsit/

danh từ
con cừu con được nâng niu
người được nâng niu nuông chiều

ngoại động từ
nâng niu, nuông chiều

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cosset"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.