Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
costal




costal
['kɔstl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) sườn


/'kɔstl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) sườn

Related search result for "costal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.