|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
costaud
| [costaud] | | tính từ | | | (thông tục) khoẻ mạnh mập mạp | | | Un homme costaud | | một người khoẻ mạnh mập mạp | | | giỏi, mạnh | | | Il est costaud an maths | | nó giỏi toán | | phản nghĩa Faible, fragile | | | (nghĩa rộng) bền; mạnh | | | Tissu costaud | | vải bền | | | Vin costaud | | rượu mạnh | | danh từ | | | (thông tục) người khoẻ mạnh mập mạp |
|
|
|
|