Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
costean




costean
[kɔs'ti:n]
Cách viết khác:
costeen
[kɔs'ti:n]
nội động từ
(ngành mỏ) dò hướng vỉa


/kɔs'ti:n/ (costeen) /kɔs'ti:n/

nội động từ
(ngành mỏ) dò hướng vỉa

Related search result for "costean"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.