Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
costive




costive
['kɔstiv]
tính từ
táo bón
keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn
viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát


/'kɔstiv/

tính từ
táo bón
keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn
viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát

Related search result for "costive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.