Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
costly





costly
['kɔstli]
tính từ
đắt tiền, quý giá
costly furniture
đồ đạc đắt tiền
tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
a costly war
một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của


/'kɔstli/

tính từ
đắt tiền, quý giá
costly furniture đồ đạc đắc tiền
tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
a costly war một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "costly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.