costume
 | [costume] |  | danh từ giống đực | | |  | quần áo, y phục, trang phục | | |  | Costume de bain | | | quần áo tắm | | |  | bộ quần áo (đàn ông) | | |  | (nghĩa bóng) vỏ ngoài, cái bề ngoài | | |  | Les idées dans leur costume ordinaire | | | tư tưởng trong cái vỏ ngoài thường ngày | | |  | en costume d'Adam (d'Eve); dans le costume d'Adam (d'Eve) | | |  | (thân mật) trần truồng | | |  | tailler un costume à qqn | | |  | nói xấu sau lưng ai |
|
|