Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cosy


[cosy]
danh từ giống đực
cái giỏ ấm
tính từ
thoải mái, dễ chịu
Un endroit cosy
một nơi thoải mái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.