Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cot





cot
[kɔt]
danh từ
giừơng cũi của trẻ con
(hàng hải) võng


/kɔt/

danh từ
giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
(hàng hải) võng

danh từ
(viết tắt) của cotangent
lều, lán
(thơ ca) nhà tranh

ngoại động từ
cho (cừu...) vào lán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.