Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coterie


[coterie]
danh từ giống cái
bè đảng
Coterie politique
bè đảng chính trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.