 | [cou] |
 | danh từ giống đực |
| |  | cổ |
| |  | Avoir un long cou |
| | (có) cổ dài |
| |  | S'entourer le cou d'une cravate |
| | thắt ca vát vào cổ |
| |  | Cou des oiseaux |
| | cổ chim |
| |  | Le cou d'une bouteille |
| | cổ chai |
| |  | casser le cou à quelqu'un |
| |  | đánh chết ai, hãm hại ai |
| |  | casser le cou à une bouteille |
| |  | (thông tục) uống (đồ trong chai) |
| |  | cou de cygne |
| |  | cổ thiên nga (cao mà mềm mại) |
| |  | couper le cou |
| |  | chặt đầu, cắt cổ |
| |  | jusqu'au cou |
| |  | đến tận cổ, ngập đầu |
| |  | la bride sur le cou |
| |  | tự do phóng túng |
| |  | la corde au cou |
| |  | trong cảnh tù tội; trong cảnh nhục nhã |
| |  | mettre à qqn la corde au cou |
| |  | treo cổ ai |
| |  | prendre ses jambes à son cou |
| |  | vắt chân lên cổ mà chạy |
| |  | se jeter (sauter) au cou de quelqu'un |
| |  | ôm hôn ai nhiệt tình |
| |  | se mettre la corde au cou |
| |  | ở vào tình thế bất lợi |
| |  | kết hôn |
| |  | se casser le cou |
| |  | chết; bị thương nặng |
| |  | thua thiệt; thảm hại |
| |  | tordre le cou |
| |  | vặn cổ |
 | đồng âm Coup, coût |