Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couchage


[couchage]
danh từ giống đực
sự nằm
Payer son couchage
trả tiền nằm
đồ để nằm
(nông nghiệp) lối chiết vùi đất
(nông nghiệp) sự gieo vào đống ủ (cho hạt nảy mầm)
(thông tục) sự ăn nằm với nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.