Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
couchant




couchant
['kaut∫ənt]
tính từ
nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)


/'kautʃənt/

tính từ
nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)

Related search result for "couchant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.