couche
 | [couche] |  | danh từ giống cái | | |  | lớp, tầng | | |  | Couche de peinture | | | lớp sơn | | |  | Couche d'argile | | | lớp đất sét | | |  | Une épaisse couche de neige | | | một lớp tuyết dày | | |  | (nông nghiệp) luống, luống ủ | | |  | tầng lớp | | |  | Couches sociales | | | tầng lớp xã hội | | |  | lót (trong tã lót em) | | |  | (số nhiều) sự sinh đẻ, sự ở cữ | | |  | Être en couches | | | ở cữ | | |  | (thơ ca) giường nằm | | |  | Partager la couche de qqn | | | ngủ chung với ai | | |  | avoir; en tenir une couche | | |  | ngớ ngẩn, ngốc nghếch | | |  | retour de couches | | |  | sự thấy tháng lại sau khi đẻ |
|
|