Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couche


[couche]
danh từ giống cái
lớp, tầng
Couche de peinture
lớp sơn
Couche d'argile
lớp đất sét
Une épaisse couche de neige
một lớp tuyết dày
(nông nghiệp) luống, luống ủ
tầng lớp
Couches sociales
tầng lớp xã hội
lót (trong tã lót em)
(số nhiều) sự sinh đẻ, sự ở cữ
Être en couches
ở cữ
(thơ ca) giường nằm
Partager la couche de qqn
ngủ chung với ai
avoir; en tenir une couche
ngớ ngẩn, ngốc nghếch
retour de couches
sự thấy tháng lại sau khi đẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.