|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couché
| [couché] | | tÃnh từ | | | nằm; rạp xuống | | | Être couché dans son lit | | nằm xuống giÆ°á»ng | | | Être couché à terre | | nằm rạp xuống đất | | | Riz couché | | lúa rạp xuống | | | nghiêng | | | Ecriture couchée | | chữ viết nghiêng | | | papier couché | | | giấy hồ (để in tranh vẽ) | | phản nghÄ©a Debout. Vertical |
|
|
|
|