Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couché


[couché]
tính từ
nằm; rạp xuống
Être couché dans son lit
nằm xuống giưá»ng
Être couché à terre
nằm rạp xuống đất
Riz couché
lúa rạp xuống
nghiêng
Ecriture couchée
chữ viết nghiêng
papier couché
giấy hồ (để in tranh vẽ)
phản nghĩa Debout. Vertical


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.