Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coucou


[coucou]
danh từ giống đực
(động vật học) chim cu cu
đồng hồ cu cu (bắt chước tiếng chim cu cu) (cũng pendule à coucou)
(thực vật học) cây báo xuân
máy bay cu cu (kiểu cổ)
maigre comme un coucou
gầy như que tăm
thán từ
ú oà! (tiếng trẻ em dùng khi chơi ú tim)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.