|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coudoyer
| [coudoyer] | | ngoại động từ | | | đi sát, đi gần, sát cánh với | | | gần với, không xa mấy | | | Une sévérité qui coudoie la méchanceté | | tính nghiêm khắc không xa sự độc ác là mấy | | | (từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu tay, hích cánh (ai) |
|
|
|
|