Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coudoyer


[coudoyer]
ngoại động từ
đi sát, đi gần, sát cánh với
gần với, không xa mấy
Une sévérité qui coudoie la méchanceté
tính nghiêm khắc không xa sự độc ác là mấy
(từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu tay, hích cánh (ai)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.