couille
 | [couille] |  | danh từ giống cái | | |  | (thông tục) hòn dái | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bìu dái | | |  | điều sai lầm, mối buồn phiền | | |  | Il y a une couille | | | có một sai lầm | | |  | avoir des couilles | | |  | gan dạ, dũng cảm | | |  | casser les couilles à qqn | | |  | làm phiền ai, quấy rầy ai | | |  | couille molle | | |  | người nhát gan, người nhút nhát | | |  | se faire les couilles en or | | |  | kiếm được rất nhiều tiền |
|
|