Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coulisser


[coulisser]
ngoại động từ
đặt rãnh trượt (để đẩy)
Coulisser les côtés d'une scène
đặt rãnh trượt hai bên sân khấu
nội động từ
trượt theo rãnh
Porte qui coulisse
cửa trượt theo rãnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.