Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
council





council
['kaunsl]
danh từ
nhóm người được bầu lên để quản lý công việc trong một thành phố...; nhóm người được chỉ định hoặc bầu ra để làm tư vấn, soạn thảo các quy định, quản lý công việc; hội đồng
city council
hội đồng thành phố
council of ministers; cabinet council
hội đồng bộ trưởng
council of war
hội đồng quốc phòng
council estate
khu cư xá thành phố
council house; council flat
nhà trong cư xá thành phố


/'kaunsl/

danh từ
hội đồng
city council hội đồng thành phố
the council of minister hội đồng bộ trưởng

Related search result for "council"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.