countenance
countenance | ['kauntinəns] | | danh từ | | | sắc mặt; vẻ mặt | | | to change one's countenance | | đổi sắc mặt | | | sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích | | | to give a countenance to a plan | | tán thành một bản kế hoạch | | | vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh | | | to lose one's countenance | | mất bình tĩnh | | | to keep one's countenance | | giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang | | | to keep (put) somebody in countenance to | | | lend (give) countenance to somebody | | | ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai | | | to make | | [a] | | | (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ | | | one's countenance falls | | | mặt xịu xuống | | | to put out of countenance | | | (xem) put | | | to state someone out of countenance | | | (xem) state | | ngoại động từ | | | ủng hộ, khuyến khích | | | ưng thuận, cho phép |
/'kauntinəns/
danh từ sắc mặt; vẻ mặt to change one's countenance đổi sắc mặt sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích to give a countenance to a plan tán thành một bản kế hoạch vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh to lose one's countenance mất bình tĩnh to keep one's countenance giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang !to keep (put) somebody in countenance !to lead (give) countenance to somebody ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai !to make [a] countenance (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ !one's countenance falls mặt xịu xuống !to put out of countenance (xem) put !to stave someone out of countenance (xem) state
ngoại động từ ủng hộ, khuyến khích ưng thuận, cho phép
|
|