Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counter-attack




counter-attack
['kauntər ə'tæk]
danh từ
cuộc tấn công để chống lại cuộc tấn công của địch; cuộc phản công
động từ
phản công


/'kauntərə,tæk/

động từ
phản công

Related search result for "counter-attack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.