Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counter-claim




counter-claim
['kauntəkleim]
danh từ
sự phản tố, sự kiện chống lại
động từ
phản tố, kiện chống lại


/'kauntəkleim/

danh từ
sự phản tố, sự kiện chống lại

động từ
phản tố, kiện chống lại

Related search result for "counter-claim"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.