Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counter-jumper




counter-jumper
['kauntə,dʒʌmpə]
danh từ
(thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng


/'kauntə,dʤʌmpə/

danh từ
(thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng

Related search result for "counter-jumper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.