Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counterblast


/'kauntəblɑ:st/

danh từ
lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt
cơn gió ngược

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.