Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countercharge




countercharge
['kauntət∫ɑ:dʒ]
danh từ
sự phản công
(pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại
ngoại động từ
phản công
(pháp lý) buộc tội chống lại


/'kauntətʃɑ:dʤ/

danh từ
sự phản công
(pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại

ngoại động từ
phản công
(pháp lý) buộc tội chống lại

Related search result for "countercharge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.