Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countermand




countermand
[,kauntə'mɑ:nd]
danh từ
lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
sự huỷ bỏ đơn đặt hàng
ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
huỷ đơn đặt (hàng)
triệu về, gọi về


/,kauntə'mɑ:nd/

danh từ
người bán hàng (ở các cửa hiệu)
lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
sự huỷ bỏ đơn đặt hàng

ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
huỷ đơn đặt (hàng)
triệu về, gọi về

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.