Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countermarch




countermarch
['kauntəmɑ:t∫ -,kauntə'mɑ:t∫]
danh từ
sự đi ngược lại; sự quay trở lại
động từ
đi ngược; quay trở lại


/'kauntəmɑ:tʃ - ,kauntə'mɑ:tʃ/
,kauntə'mɑ:tʃ/

danh từ
sự đi ngược lại; sự quay trở lại

động từ
đi ngược; quay trở lại

Related search result for "countermarch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.