Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countermine




countermine
[,kauntəmain]
danh từ
mìn chống mìn
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
động từ
đặt mìn chống mìn
dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế


/,kauntəmain/

danh từ
mìn chống mìn
kẻ chống lại âm mưu, phản kế

động từ
đặt mìn chống mìn
dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.