Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countersign




countersign
['kauntəsain]
danh từ
khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
chữ tiếp ký
ngoại động từ
tiếp ký
phê chuẩn


/'kauntəsain/

danh từ
khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
chữ tiếp ký

ngoại động từ
tiếp ký
phê chuẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.