Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countless




countless
['kauntlis]
tính từ
vô số, vô kể, không đếm xuể



không đếm được

/'kauntlis/

tính từ
vô số, vô kể, không đếm xuể

Related search result for "countless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.