 | [coupe] |
 | danh từ giống cái |
| |  | cốc (có chân) |
| |  | Coupe en cristal |
| | cốc bằng pha lê |
| |  | Une coupe de champagne |
| | một cốc sâm banh |
| |  | giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu |
| |  | La coupe Davis |
| | (quần vợt) cúp Đa-Vít (cúp vô địch đồng đội thế giới) |
| |  | Gagner la coupe |
| | giành cúp |
| |  | boire la coupe jusqu'à la lie |
| |  | chịu đắng cay cho đến cùng |
| |  | la coupe est pleine |
| |  | như vậy là đủ rồi, tôi không chịu đựng được nữa |
 | danh từ giống cái |
| |  | (lâm nghiệp) sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt |
| |  | Coupe de vingt hectares |
| | khu khai thác hai mươi hecta |
| |  | kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc) |
| |  | Vêtements de bonne coupe |
| | quần áo cắt khéo |
| |  | Coupe de cheveux |
| | kiểu cắt tóc |
| |  | mớ (vải lụa) |
| |  | chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt |
| |  | Examiner une coupe de tissu au microscope |
| | quan sát một lát cắt mô dưới kính hiển vi |
| |  | Coupe d'une maison |
| | mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà |
| |  | (đánh bài) sự cắt, sự đảo (bài) |
| |  | chỗ ngắt giọng (trong câu) |
| |  | dáng, hình |
| |  | Coupe de visage régulière |
| | dáng mặt đều đặn |
| |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt |
| |  | à la coupe |
| |  | đòi cắt cho xem (rồi mới mua) |
| |  | coupe à blanc |
| |  | (lâm nghiệp) sự chặt trắng |
| |  | (nghĩa bóng) sự huỷ bỏ hoàn toàn |
| |  | coupe claire |
| |  | (lâm nghiệp) sự chặt quang |
| |  | coupe réglée |
| |  | (lâm nghiệp) sự chặt luân phiên |
| |  | (nghĩa bóng) (mettre quelqu'un en coupe réglée) bắt ai đóng góp tốn kém |
| |  | coupe sombre |
| |  | (lâm nghiệp) sự chặt chừa cây bóng; sự chặt chừa cây tự gieo giống (cũng coupe d'ensemencement) |
| |  | (nghĩa bóng) sự sa thải hàng loạt |
| |  | être sous la coupe de quelqu'un |
| |  | (thân mật) lệ thuộc vào ai |