Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupler


[coupler]
ngoại động từ
(săn bắn) buộc thành cặp
Coupler des chiens
buộc chó thành từng cặp
cặp đôi, ghép đôi
(điện học) mắc, nối
phủ (cái) (chó sói)
Le loup a couplé la louve
chó sói đực phủ chó sói cái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.