Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupon


[coupon]
danh từ giống đực
vải mảnh, vải thừa
mớ vải
phiếu
Coupon d'intérêts
phiếu lợi tức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.