Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couramment


[couramment]
phó từ
dễ dàng, thông thạo
Lire couramment
đọc thông thạo
thông thường
On croit couramment que
thông thường người ta tin rằng
phản nghĩa Difficilement. Rarement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.