 | [courber] |
 | ngoại động từ |
| |  | uốn cong; làm còng |
| |  | Courber une branche |
| | uốn cong cành cây |
| |  | La vieillesse l'a courbé |
| | tuổi tác làm cho cụ còng đi |
| |  | cúi, khom |
| |  | Courber le dos |
| | khom lưng |
| |  | Courber la tête sur un livre |
| | cúi đầu xuống cuốn sách |
| |  | (nghĩa bóng) bắt khuất phục |
| |  | Refuser de courber la tête devant l'autorité |
| | không chịu khuất phục quyền lực |
| |  | (ngôn ngữ nhà trường) bỏ học |
| |  | courber la tête, le front |
| |  | chịu phục tùng, chịu thua |
 | phản nghĩa Dresser, raidir, redresser. se relever |
 | nội động từ |
| |  | cong xuống; trĩu xuống; còng xuống |
| |  | Arbre qui courbe sous le poids des fruits |
| | cây trĩu xuống vì sức nặng của quả |
| |  | Courber sous le poids des ans |
| | còng đi vì tuổi tác |