Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
courier





courier
['kɔriə(r)]
danh từ
người đưa thư, người đưa tin tức
người được tuyển dụng để hướng dẫn những đoàn khách du lịch


/'kuriə/

danh từ
người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)
Vietnam Courier tin tức Vietnam
diplomatic courier người giao thông ngoại giao

Related search result for "courier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.