Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cousinhood




cousinhood
['kʌznhud]
danh từ
tình anh em họ, tình họ hàng


/'kʌznhud/

danh từ
tình anh em họ, tình họ hàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.