 | [couverture] |
 | danh từ giống cái |
| |  | chăn, mền |
| |  | mái nhà |
| |  | bìa (sách, vở), giấy bọc (sách...) |
| |  | lớp bọc, lớp phủ |
| |  | Couverture de chocolat |
| | lớp bọc sôcôla (ngoài kẹo) |
| |  | (nghĩa bóng) vỏ bọc, danh nghĩa |
| |  | Sous couverture de |
| | dưới danh nghĩa là, lấy cớ là |
| |  | (kinh tế) tài chánh sự bảo đảm thanh toán; tiền bảo đảm |
| |  | (quân sự) bố cục phòng vệ |
| |  | Couverture aérienne |
| | bố cục phòng không |
| |  | plantes de couverture |
| |  | (nông nghiệp) cây phủ đất |
| |  | tirer la couverture à soi |
| |  | giành phần hơn |