Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
covenanted




covenanted
['kʌvinəntid]
tính từ
bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo


/'kʌvinəntid/

tính từ
bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo

Related search result for "covenanted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.