Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coventrize




coventrize
Xem coventrate


/'kɔvəntreit/ (coventrize) /'kɔvəntraiz/

ngoại động từ
(quân sự) ném bom tàn phá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.