|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coverture
coverture | ['kʌvətjuə] | | danh từ | | | sự che chở | | | nơi ẩn núp | | | (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng |
/'kʌvətjuə/
danh từ sự che chở nơi ẩn núp (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng
|
|
|
|