Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
covetous




covetous
['kʌvitəs]
tính từ
(covetous of something) có hoặc biểu lộ lòng ham muốn chiếm đoạt cái gì của người khác; thèm thuồng; thèm muốn
a covetous glance
cái liếc thèm thuồng
covetous of his high salary
thèm thuồng đồng lương cao của nó


/'kʌvitəs/

tính từ
thèm thuồng, thèm muốn
a covetous glance cái nhìn thèm thuồng
to be covetous of something thèm muốn cái gì
tham lam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "covetous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.