Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cow-fish




cow-fish
['kaufi∫]
danh từ
(động vật học) lợn biển; cá nược
cá nóc hòm


/'kaufiʃ/

danh từ
(động vật học) lợn biển; cá nược
cá nóc hòm

Related search result for "cow-fish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.