Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coward





coward
['kauəd]
danh từ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
tính từ
nhát gan, nhút nhát; hèn nhát


/'kauəd/

danh từ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát

tính từ
nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coward"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.