Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cox




cox
[kɔks]
ngoại động từ
điều khiển (tàu, thuyền)
danh từ
người điều khiển (tàu, thuyền)


/kɔks/

ngoại động từ
lái (tàu, thuyền)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cox"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.