Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coxa




coxa
['kɔksə]
danh từ, số nhiều coxae
['kɔksi:]
(y học) háng, khớp háng


/'kɔksə/

danh từ, số nhiều coxae /'kɔksi:/
(y học) háng, khớp háng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coxa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.