Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cozen




cozen
['kʌzn]
ngoại động từ (văn học)
lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
to cozen somebody into doing something
lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì


/'kʌzn/

ngoại động từ (văn học)
lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
to cozen somebody into doing something lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cozen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.