Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crabbed




crabbed
['kræbid]
tính từ
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
khó đọc
crabbed writing
chữ khó đọc
lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy


/'kræbid/

tính từ
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
khó đọc
crabbed writing chữ khó đọc
lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crabbed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.